Có 2 kết quả:

睡眠呼吸暂停 shuì mián hū xī zàn tíng ㄕㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˊ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ睡眠呼吸暫停 shuì mián hū xī zàn tíng ㄕㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˊ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

central sleep apnea (CSA)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

central sleep apnea (CSA)

Bình luận 0