Có 2 kết quả:
睡眠呼吸暂停 shuì mián hū xī zàn tíng ㄕㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˊ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ • 睡眠呼吸暫停 shuì mián hū xī zàn tíng ㄕㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˊ ㄏㄨ ㄒㄧ ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
central sleep apnea (CSA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
central sleep apnea (CSA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0